gấu, phép tịnh tiến thành Tiếng Kannada, ಕರಡಿ | Glosbe

Phép dịch "gấu" thành Tiếng Kannada . ಕರಡಿ là bản dịch của "gấu" thành Tiếng Kannada. Câu dịch mẫu: Đa-vít làm gì khi sư tử và gấu tấn công bầy cừu của mình? ↔ ಸಿಂಹ ಮತ್ತು ಕರಡಿ ಕುರಿಗಳನ್ನು ಹಿಡಿದಾಗ ದಾವೀದ ಏನು ಮಾಡಿದ?

Đọc thêm

GOLDENSEAL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

goldenseal. goldfield. goldfinch. goldfish. goldfish bowl. Đến đầu. goldenseal ý nghĩa, định nghĩa, goldenseal là gì: 1. a North American plant with large leaves and a thick yellow …

Đọc thêm

bên này trong tiếng Tiếng Kannada

Kiểm tra các bản dịch 'bên này' sang Tiếng Kannada. Xem qua các ví dụ về bản dịch bên này trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.

Đọc thêm

goldenseal

goldenseal meaning in Kannada. What is goldenseal in Kannada? Pronunciation, translation, synonyms, examples, rhymes, definitions of goldenseal in Kannada

Đọc thêm

Phát âm Niagara Falls: Cách phát âm Niagara Falls trong Tiếng …

Hướng dẫn cách phát âm: Học cách phát âm Niagara Falls trong Tiếng Anh bằng giọng phát âm bản xứ. Niagara Falls dịch tiếng Anh. Speak Your Savings. Our discounts, just in time! Days. Hours. Minutes. ... Định nghĩa của Niagara Falls. waterfall in Canada is the Horseshoe Falls; in the United States it is the ...

Đọc thêm

What does goldenseal mean?

Goldenseal is a perennial herb in the buttercup family, native to southeastern Canada and the eastern United States. It is known for its thick, yellow knotted rootstock. It is often …

Đọc thêm

Goldenseal

Xem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Goldenseal», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Goldenseal»

Đọc thêm

Goldenseal

Thông tin thêm. Goldenseal, một cây có nguy cơ tuyệt chủng ở Hoa Kỳ, có liên quan đến cây mao lương hoa vàng ( Hydrastis canadensis ). Các thành phần hoạt tính của nó là …

Đọc thêm

Các dược liệu kháng khuẩn dễ kiếm ngoài thiên nhiên

Neem giúp chống lại các vi khuẩn gây mụn và mụn trứng cá. Không giống như các loại thuốc kháng sinh, cây neem chống vi khuẩn mà không gây kháng khuẩn theo thời gian. Ngoài ra, do tính chất kháng khuẩn, neem có thể giải quyết các vấn đề răng miệng như sâu răng, mảng bám, viêm ...

Đọc thêm

GOLD | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

gold ý nghĩa, định nghĩa, gold là gì: 1. a chemical element that is a valuable, shiny, yellow metal used to make coins and jewellery: 2…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

vỏ trong tiếng Tiếng Kannada

Phép dịch "vỏ" thành Tiếng Kannada . ಕೊಂಬೆ, ಶೆಲ್ là các bản dịch hàng đầu của "vỏ" thành Tiếng Kannada. Câu dịch mẫu: Nhưng Chúa Giê-su phán: "Hãy nạp gươm vào vỏ; vì hễ ai cầm gươm thì sẽ bị chết vì gươm". ↔ ಆದರೆ ಯೇಸು ಹೇಳಿದ್ದು: "ನಿನ್ನ ಕತ್ತಿಯನ್ನು ...

Đọc thêm

tên người dùng trong tiếng Tiếng Kannada

Phép dịch "tên người dùng" thành Tiếng Kannada . ಬಳಕೆದಾರರ ಹೆಸರು là bản dịch của "tên người dùng" thành Tiếng Kannada. Câu dịch mẫu: Thông tin mật khẩu và tên người dùng ↔ ಗುಪ್ತಪದ & ಬಳಕೆದಾರ ಮಾಹಿತಿ

Đọc thêm

người Hồi giáo trong tiếng Tiếng Kannada

Phép dịch "người Hồi giáo" thành Tiếng Kannada . ಮುಸ್ಲಿಮ್ là bản dịch của "người Hồi giáo" thành Tiếng Kannada. Câu dịch mẫu: Họ không tin nhau đến độ giao chìa khóa nhà thờ cho một người Hồi giáo giữ. ↔ ಅವರ ಮಧ್ಯೆ ಎಷ್ಟೊಂದು ಅಪನಂಬಿಕೆ ಇದೆಯೆಂದರೆ ಆ ...

Đọc thêm

Goldenseal

Goldenseal và Đối tượng Đặc biệt - Tìm hiểu về Cẩm nang MSD - Phiên bản dành cho chuyên gia y tế. ... và những người bị các rối loạn co giật hoặc các vấn đề về máu đông máu không nên dùng goldenseal. Một nghiên cứu …

Đọc thêm

Vệ tinh trong Tiếng Kannada, dịch, Tiếng Việt

Kiểm tra bản dịch của "Vệ tinh" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Kannada Glosbe : ಕೃತಕ ಉಪಗ್ರಹ. ... Sự theo dõi bằng vệ tinh cho thấy rằng "một cá voi di trú hơn 16.000 kilômét trong 10 tháng". ↔ "ಒಂದು ನೀಲ ತಿಮಿಂಗಿಲ 10 ...

Đọc thêm

Phép tịnh tiến tài liệu thành Tiếng Kannada | Glosbe

Làm thế nào để bạn dịch "tài liệu" thành Tiếng Kannada : ದಾಖಲೆ. Câu ví dụ : Tài liệu có thể được sắp xếp hợp lý bằng nhiều cách khác nhau.

Đọc thêm

Romeo và Juliet – Wikipedia tiếng Việt

Trên đường về chàng kịp mua một liều thuốc cực độc dành cho mình. Tại nghĩa địa, gặp Paris đến viếng Juliet, Romeo đâm chết Paris rồi uống thuốc độc tự tử theo người mình yêu. Romeo vừa gục xuống thì thuốc của Juliet hết …

Đọc thêm

trán trong Tiếng Kannada, dịch, Tiếng Việt

Phép dịch "trán" thành Tiếng Kannada . ನೊಸಲು là bản dịch của "trán" thành Tiếng Kannada. Câu dịch mẫu: Augustin, một người từng là nhân viên chăm sóc vườn, còn nhớ một cuộc chạm trán hi hữu với khỉ đột vào năm 2002. ↔ ಈ ಉದ್ಯಾನವನದ ಮಾಜಿ ಅಧಿಕಾರಿಯಾದ ಆಗಸ್ಟಿನ್ 2002 ...

Đọc thêm

"kannada" ví dụ và cách sử dụng trong câu

Các cách sử dụng từ "kannada": – Chaithra Rai began her career as an actress in Kannada television soap Kusumanjali in a supporting role. – Chaithra Rai bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một nữ diễn viên trong bộ phim truyền hình Kusumanjali của Kannada trong một vai phụ. – Some … Continue reading ""kannada" ví dụ và cách ...

Đọc thêm

hay

Phép dịch "hay" thành Tiếng Kannada . ಅಥವಾ, ಉತ್ತಮ là các bản dịch hàng đầu của "hay" thành Tiếng Kannada. Câu dịch mẫu: Những người chồng tin kính tiếp tục yêu vợ mình, dù trong lúc thuận lợi hay khó khăn, cho thấy họ theo sát gương của Chúa Giê-su, đấng yêu thương và chăm sóc hội thánh. ↔ ತಮ್ಮ ...

Đọc thêm

ba trong tiếng Tiếng Kannada

Phép dịch "ba" thành Tiếng Kannada . mūru, ತಂದೆ, ಮೂರು là các bản dịch hàng đầu của "ba" thành Tiếng Kannada. Câu dịch mẫu: (2 Sử-ký 26:3, 4, 16; Châm-ngôn 18:12; 19:20) Vì vậy, nếu chúng ta "tình-cờ phạm lỗi gì" và nhận được lời khuyên cần thiết từ Lời Đức Chúa Trời, hãy bắt chước sự thành thục ...

Đọc thêm

Phép tịnh tiến toàn bộ thành Tiếng Kannada | Glosbe

Làm thế nào để bạn dịch "toàn bộ" thành Tiếng Kannada : ಜಾಗತಿಕ. Câu ví dụ : Dù vậy, bà đến thuật lại cho ông nghe toàn bộ sự việc.

Đọc thêm

Phép tịnh tiến danh từ thành Tiếng Kannada | Glosbe

Làm thế nào để bạn dịch "danh từ" thành Tiếng Kannada : ಆನೆ, ನಾಮಪದ. Câu ví dụ : Tôi biết những danh từ thần quyền tiếng Ba Lan, nhưng khó cho tôi ráp thành câu.

Đọc thêm

ba

Tìm hiểu định nghĩa của 'ba'. Kiểm tra cách phát âm, từ đồng nghĩa và ngữ pháp. Duyệt tìm các ví dụ về cách dùng 'ba' trong tập sao lục Tiếng Việt tuyệt vời.

Đọc thêm

Kannada trong Tiếng Việt, dịch, câu ví dụ | Glosbe

Phép dịch "Kannada" thành Tiếng Việt . Câu dịch mẫu: While Elizabeth continued in the preaching work, I was asked to help my father, who was then the only translator of our Bible literature into the Kannada language. ↔ Trong khi chị Elizabeth tiếp tục công việc rao giảng thì tôi được mời đến giúp đỡ cha tôi, bấy giờ là người duy nhất dịch ...

Đọc thêm

giọt lệ

Trong Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Kannada Glosbe "giọt lệ" dịch thành: ತುಂಡು. Câu ví dụ ... Bản dịch "giọt lệ" thành Tiếng Kannada trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch . ghép từ . tất cả chính xác bất kỳ . Rất có thể trong hoàn cảnh đó, ...

Đọc thêm

tiếng việt trong Tiếng Kannada, dịch | Glosbe

"tiếng việt" như thế nào trong Tiếng Kannada? Kiểm tra bản dịch của "tiếng việt" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Kannada Glosbe ...

Đọc thêm

Phép tịnh tiến gói ngôn ngữ thành Tiếng Kannada | Glosbe

ಭಾಷಾ ಪ್ಯಾಕ್ là bản dịch của "gói ngôn ngữ" thành Tiếng Kannada. Câu dịch mẫu: Ở đây bạn có thể chọn những ngôn ngữ sẽ bị KDE dùng. Nếu ngôn ngữ thứ nhất trong danh sách không phải sẵn sàng, điều thứ hai …

Đọc thêm

Goldenseal in Kannada? How to use Goldenseal in Kannada.

Now let's learn how to say Goldenseal in Kannada language. Goldenseal translate to Kannada meanings: ಗೋಲ್ಡನ್ . In other words, ಗೋಲ್ಡನ್ in …

Đọc thêm

Translation of goldenseal

goldenseal. ˈgoʊl dənˌsil. Would you like to know how to translate goldenseal to other languages? This page provides all possible translations of the word goldenseal in …

Đọc thêm

Phép tịnh tiến lịch sử thành Tiếng Kannada | Glosbe

Liên bang Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Xô viết Liên bang Nga Liên bang Xô viết Phép dịch "lịch sử" thành Tiếng Kannada . ಇತಿಹಾಸ là bản dịch của "lịch sử" thành Tiếng Kannada. Câu dịch mẫu: LỊCH SỬ hiện đại của Nhân Chứng Giê-hô-va bắt đầu cách đây hơn một trăm ...

Đọc thêm

tác tử trong tiếng Tiếng Kannada

Xem qua các ví dụ về bản dịch tác tử trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. ... ಏಜೆಂಟ್ là bản dịch của "tác tử" thành Tiếng Kannada. Câu dịch mẫu: Tác phẩm đầu nói về những người tử vì đạo từ năm 303-310 CN. ↔ 303-10ರ ವರೆಗಿನ ...

Đọc thêm

SEEN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

seen ý nghĩa, định nghĩa, seen là gì: 1. past participle of see 2. past participle of see 3. past participle of see. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

Phép tịnh tiến Tiếng Ả Rập thành Tiếng Kannada | Glosbe

Phép dịch "Tiếng Ả Rập" thành Tiếng Kannada . ಅರಬ್ಬೀ ಭಾಷೆ, ಅರಬ್ಬೀ ಭಾಷೆ là các bản dịch hàng đầu của "Tiếng Ả Rập" thành Tiếng Kannada. Câu dịch mẫu: Sau khi đọc trang trình bày thông điệp Nước Trời trong tiếng Ả Rập, cụ đã rơi lệ vì vui mừng. ↔ ಅವನು ಅರೇಬಿಕ್ ...

Đọc thêm

Goldenseal

Goldenseal có thể có nhiều tác dụng bất lợi, bao gồm buồn nôn, lo âu, khó tiêu, cơn co thắt tử cung, vàng da ở trẻ sơ sinh, và tăng huyết áp tồi tệ. Nếu đưa vào liều lớn, …

Đọc thêm