1 Rupee Ấn Độ sang Đồng Việt Nam

Chuyển đổi 1 INR sang VND với trình Chuyển đổi tiền tệ Wise. Phân tích biểu đồ lịch sử tỷ giá hoặc tỷ giá Rupee Ấn Độ / Đồng Việt Nam trực tiếp và nhận thông báo về tỷ giá …

Đọc thêm

Chuyển đổi Ấn Độ Rupees (INR) và Việt Nam Đồng (VND) Máy tính chuyển

Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.

Đọc thêm

1 Đồng Việt Nam sang Rupee Ấn Độ

Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đồng Việt Nam. 1 INR. 291.92600 VND. 5 INR. 1459.63000 VND. 10 INR. 2919.26000 VND. 20 INR. 5838.52000 VND.

Đọc thêm

Tỷ giá chuyển đổi Euro sang Rupee Ấn Độ. Đổi tiền EUR/INR

Euro sang Rupee Ấn Độ Đổi tiền EUR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực. Số tiền. 1000. eur. Chuyển đổi thành. 90712.80. inr. 1.00000 EUR = 90.71280 INR. Mid-market exchange rate at 23:45. Theo dõi tỷ giá chuyển đổi Gửi tiền. ... Top currency pairings for Euro.

Đọc thêm

2 Rupee Ấn Độ sang Đồng Việt Nam

2 Rupee Ấn Độ sang Đồng Việt Nam Đổi tiền INR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực. Số tiền. 2. inr. Chuyển đổi thành. 589. vnd. 1.00000 INR = 294.68700 VND. Mid-market exchange rate at 10:38. Theo dõi tỷ giá chuyển đổi. Chi tiêu ở …

Đọc thêm

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ Sang Đồng Việt Nam INR/VND

1 Rupee Ấn Độ = 308.9634 Đồng Việt Nam. tối thiểu trên Thứ hai, 22 Tháng năm 2023. 1 Rupee Ấn Độ = 283.0196 Đồng Việt Nam. Lịch sử giá VND / INR. Date. INR /VND. Thứ hai, 6 Tháng mười một 2023. 294.0917. Thứ hai, 30 Tháng mười 2023.

Đọc thêm

Tỷ giá Rupee Ấn Độ

Tóm tắt tình hình tỷ giá Rupee Ấn Độ (₹) (INR) hôm nay (19/11/2023) Dựa vào bảng so sánh tỷ giá INR tại 3 ngân hàng ở trên, Webgia xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:. Ngân hàng mua Rupee Ấn Độ (₹) (INR) + Không có ngân hàng nào đang mua tiền mặt Rupee Ấn Độ (₹) với giá thấp nhất.

Đọc thêm

Nga tìm cách tiêu hàng tỷ rupee 'kẹt' ở Ấn Độ

Số rupee Nga tích lũy trong các ngân hàng Ấn Độ tăng do thặng dư thương mại với New Delhi tăng vọt. Xuất khẩu của Ấn Độ sang Nga giảm 11,6% xuống 2,8 tỷ USD trong 11 tháng của tài khóa 2022 – 2023.

Đọc thêm

Tỷ Giá Hối đoái Đô La Mỹ Rupee Ấn Độ USD/INR

1 Đô la Mỹ = 83.4163 Rupee Ấn Độ. tối thiểu trên Thứ năm, 10 Tháng mười một 2022. 1 Đô la Mỹ = 80.4827 Rupee Ấn Độ. Lịch sử giá INR / USD. Date. USD /INR. Thứ hai, 20 Tháng mười một 2023. 83.2672. Thứ hai, 13 Tháng mười một 2023.

Đọc thêm

1 nghìn Đồng Việt Nam sang Rupee Ấn Độ

Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đồng Việt Nam. 1 INR. 295.09400 VND. 5 INR. 1475.47000 VND. 10 INR. 2950.94000 VND. 20 INR. 5901.88000 VND.

Đọc thêm

Tỷ giá chuyển đổi 200000 Rupee Ấn Độ sang Đô-la

Chuyển đổi 200000 INR sang USD với trình Chuyển đổi tiền tệ Wise. Phân tích biểu đồ lịch sử tỷ giá hoặc tỷ giá Rupee Ấn Độ / Đô-la Mỹ trực tiếp và nhận thông báo về tỷ giá …

Đọc thêm

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam sang Rupee Ấn Độ.

Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đồng Việt Nam. Chuyển đổi VND sang INR với trình Chuyển đổi tiền tệ Wise. Phân tích biểu đồ lịch sử tỷ giá hoặc tỷ giá Đồng Việt Nam / …

Đọc thêm

Rupee Ấn Độ – Wikipedia tiếng Việt

Rupee là đơn vị tiền tệ chính thức của Ấn Độ và cũng được lưu thông hợp pháp ở Bhutan, được lưu thông không chính thức nhưng khá phổ biến ở các địa phương Nepal giáp Ấn Độ. Nó có mã ISO 4217 là INR và hay được ký hiệu là Rs hoặc R $. Hồi tháng 5 …

Đọc thêm

Rupee Ấn Độ sang Rupiah Indonesia

Rupee Ấn Độ sang Rupiah Indonesia Đổi tiền INR sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực. Số tiền. 10,000. inr. Chuyển đổi thành. 1,869,140.00. idr. 1.00000 INR = 186.91400 IDR. Mid-market exchange rate at 15:10. ... Top currency pairings for Rupee Ấn Độ.

Đọc thêm

Tỷ Giá Hối đoái Đồng Việt Nam Rupee Ấn Độ VND/INR

1 Đồng Việt Nam = 0.003533 Rupee Ấn Độ. tối thiểu trên Thứ năm, 10 Tháng mười một 2022. 1 Đồng Việt Nam = 0.003237 Rupee Ấn Độ. Lịch sử giá INR / VND. Date. VND /INR. Thứ hai, 30 Tháng mười 2023. 0.003389. Thứ hai, 23 Tháng mười 2023.

Đọc thêm

500 Rupee Ấn Độ sang Đồng Việt Nam

500 Rupee Ấn Độ sang Đồng Việt Nam Đổi tiền INR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực. Số tiền. 500. inr. Chuyển đổi thành. 145930. vnd. 1.00000 INR = 291.85900 VND. Mid-market exchange rate at 14:08. ... Top currency pairings for Rupee Ấn Độ.

Đọc thêm

Tỷ giá chuyển đổi 3000 Rupee Ấn Độ sang Đô-la

Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Mỹ. 1 INR. 0.01203 USD. 5 INR. 0.06013 USD. 10 INR. 0.12025 USD. 20 INR. 0.24051 USD.

Đọc thêm

Chuyển đổi Tiền tệ, Rupi Ấn Độ đến Đô la Mỹ

Rupi Ấn Độ (INR) đến Đô la Mỹ (USD) tỷ giá hối đoái. Bao nhiêu Rupi Ấn Độ là một Đô la Mỹ? Một INR là 0.0120 USD và một USD là 83.1710 INR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 26 tháng 10 năm 2023 CET.

Đọc thêm

Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Đô-la Úc. Đổi tiền …

Rupee Ấn Độ sang Đô-la Úc Đổi tiền INR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực. Số tiền. 10000. inr. Chuyển đổi thành. 184.36. aud. 1.00000 INR = 0.01844 AUD. Mid-market exchange rate at 21:59. ... Top currency pairings for Rupee Ấn Độ.

Đọc thêm

10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Đồng Việt Nam

10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Đồng Việt Nam Đổi tiền INR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực. Số tiền. 10,000. inr. Chuyển đổi thành. 2,914,750. vnd. 1.00000 INR = 291.47500 VND. Mid-market exchange rate at 21:58. ... Top currency pairings for Rupee Ấn Độ.

Đọc thêm

Nga

Nga - Ấn Độ thống nhất bỏ USD, giải quyết số rupee tồn đọng. Khánh Minh | 16/05/2023 07:13. Nga và Ấn Độ từ bỏ giao dịch bằng đồng USD để tránh rủi ro bị trừng phạt thứ cấp, đồng thời nối lại giao thương bằng đồng rupee. Vài tuần sau khi các cuộc đàm phán về cơ ...

Đọc thêm

Rupee – Wikipedia tiếng Việt

Rupee Ấn Độ: INR 67.66 Indian Rupees Nepal Rupee Nepal: NPR 108.30 Nepalese Rupees Maldives Rufiyaa Maldives: MVR 15.40 Maldivian rufiyaa Indonesia Rupiah: IDR 13,270.00 Indonesian Rupiahs Pakistan Rupee Pakistan: PKR 104.75 Pakistani Rupees Sri Lanka Rupee Sri Lanka: LKR 144.75 Sri Lankan Rupees Mauritius Rupee Mauritius: MUR

Đọc thêm

INR/VND

Trang cung cấp tỷ giá hối đoái ₹ 200 INR - Rupee Ấn Độ đến (thành, thành ra, bằng, =) ₫ 58,566.47913 VND - Đồng Việt Nam, bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi.Hơn nữa, chúng tôi thêm danh sách các chuyển đổi phổ biến nhất cho hình dung và bảng lịch sử với biểu đồ tỷ giá cho INR Rupee Ấn Độ ( ₹ ) Đến VND Đồng ...

Đọc thêm

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ Sang Đồng Việt Nam INR/VND

Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất. 100.00 Rupee Ấn Độ = 30896.34 Đồng Việt Nam. Ngày xấu nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Đồng Việt Nam là Thứ hai, 22 Tháng …

Đọc thêm

Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ - INR sang các loại tiền tệ lớn thế giới với dịch vụ Chuyển đổi tiền tệ Wise

Đọc thêm

1 nghìn Rupee Ấn Độ sang Đồng Việt Nam

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rupee Ấn Độ. Chuyển đổi 1 nghìn INR sang VND với trình Chuyển đổi tiền tệ Wise. Phân tích biểu đồ lịch sử tỷ giá hoặc tỷ giá Rupee Ấn Độ / Đồng Việt Nam trực tiếp và nhận thông báo về tỷ giá miễn phí vào email của bạn.

Đọc thêm

VND

VND - INR: Chuyển Đổi Đồng Việt Nam Sang Rupee Ấn Độ Trực Tuyến. 1,0000 VND = 0,0035 INR 30/07/23 11:55 AM UTC. Xem tỷ giá hối đoái tiền tệ mới nhất từ đồng Việt Nam sang rupee Ấn Độ và hơn 120 loại tiền tệ khác trên toàn thế giới. Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tiếp ...

Đọc thêm

[INR TO VND] Quy đổi 1 Rupee bằng bao nhiêu …

Theo tỷ giá được cập nhật mới nhất ngày 01/06/2021 thì 1 Rupee Ấn Độ (INR) có giá quy đổi sang tiền Việt Nam (VND) như sau: 1 INR = 318,24 VND. Với tỷ giá này, có thể áp dụng để dễ dàng quy đổi …

Đọc thêm

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ sang Rupee Ấn Độ. Đổi tiền …

Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Mỹ. Chuyển đổi USD sang INR với trình Chuyển đổi tiền tệ Wise. Phân tích biểu đồ lịch sử tỷ giá hoặc tỷ giá Đô-la Mỹ / Rupee Ấn Độ trực tiếp và nhận thông báo về tỷ giá miễn phí vào email của bạn.

Đọc thêm

Tỷ Giá Hối đoái Đồng Việt Nam Rupee Ấn Độ VND/INR

10000 Đồng Việt Nam = 35.333244 Rupee Ấn Độ Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Việt Nam sang Rupee Ấn Độ là Thứ năm, 10 Tháng mười một 2022 . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống …

Đọc thêm

1 Rupee Ấn Độ (INR) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam (VND) …

Quy đổi 1 Rupee Ấn Độ (INR) bằng bao nhiêu tiền Việt. Theo tỷ giá cập nhật mới nhất ngày hôm nay 15/11/2023 thì 1 Rupee Ấn Độ (INR) có giá quy đổi sang tiền Việt Nam (VND) như sau: 1 INR = 293,06 VND; 5 INR = 1.465,29 VND; 10 INR = 2.930,59 VND; 100 INR = 29.305,89 VND; 1.000 INR = 293.058,88 VND

Đọc thêm

Tỷ giá chuyển đổi 20 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Mỹ

Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Mỹ. 1 INR. 0.01201 USD. 5 INR. 0.06005 USD. 10 INR. 0.12009 USD. 20 INR. 0.24018 USD.

Đọc thêm

Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Đồng Việt

Rupee Ấn Độ sang Đồng Việt Nam Đổi tiền INR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực. Số tiền. 10,000. inr. Chuyển đổi thành. 2,906,460. vnd. 1.00000 INR = 290.64600 VND. Mid-market exchange rate at 16:22. ... Top currency pairings for Rupee Ấn Độ.

Đọc thêm

Rupee Ấn Độ (Indian Rupee

Đặc điểm của Rupee Ấn Độ . Đồng rupee của Ấn Độ có tên từ Rupiya, đồng xu bạc đầu tiên được phát hành bởi Sultan Sher Shah Suri vào thế kỉ 16. 1. Đồng xu. Tiền xu ở Ấn Độ được phát hành với mệnh …

Đọc thêm

Tỷ giá chuyển đổi 1 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Mỹ

Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Mỹ. 1 INR. 0.01201 USD. 5 INR. 0.06004 USD. 10 INR. 0.12009 USD. 20 INR. 0.24017 USD.

Đọc thêm