trồng trọt và chăn nuôi trong Tiếng Anh, dịch | Glosbe
Phép dịch "trồng trọt và chăn nuôi" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: 2 Vào thời xưa, đa số dân Đức Chúa Trời sống bằng nghề trồng trọt và chăn nuôi. ↔ 2 Because Jehovah's people of ancient times lived in a predominantly pastoral and agricultural society, they readily understood the significance of ...
Đọc thêm