Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch & Từ điển từ …

Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất cho người học tiếng Anh. Các định nghĩa và ý nghĩa của từ cùng với phát âm và các bản dịch.

Đọc thêm

liền mạch trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt

Bản dịch "liền mạch" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Cậu phải quay lại 6 tháng trước để dòng thời gian liền mạch . But you must go back six months... to preserve the space-time continuum . Âm tiết nối nhau sẽ giúp ngài phát âm liền mạch .

Đọc thêm

Tra từ: zhé

Từ điển Hán Nôm - Tra từ: zhé. 1. (Động) Sợ, khiếp. Trang Tử : "Tử sanh kinh cụ, bất nhập hồ kì hung trung, thị cố ngỗ vật nhi bất triệp",, (Đạt sanh ) Sống chết sợ hãi, không vào trong lòng họ, cho nên làm nghịch với vật ngoài mà không khủng khiếp.

Đọc thêm

Đan Mạch

Đan Mạch là một quốc gia thuộc vùng Scandinavia ở Bắc Âu và là thành viên chính của Vương quốc Đan Mạch. Đan Mạch nằm ở vùng cực nam của các nước Nordic, nằm phía Tây Nam của Thụy Điển, phía Nam của Na Uy, giáp với Canada về phía Tây Bắc và giáp với Đức về phía Nam. Đan Mạch giáp cả biển Baltic và biển ...

Đọc thêm

không liền mạch trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt

non sequitur là bản dịch của "không liền mạch" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Lắng nghe hơi thở nhỏ, không liền mạch của nó, tiếng ho, tiếng rên rỉ của nó. ↔ Listened to …

Đọc thêm

LIỀN MẠCH Tiếng anh là gì

Ví dụ về sử dụng Liền mạch trong một câu và bản dịch của họ. Những thay đổi này sẽ được liền mạch và phần lớn là vô hình đối với chúng tôi. Their space ships are cammoflaged and mostly invisible to us. Liền mạch thiết kế của apparance. Seamlessness design of apparance. Khi nền ...

Đọc thêm

Tra từ: mâu

Từ điển trích dẫn. 1. (Danh) Một thứ binh khí thời xưa, như cái giáo, cán dài có mũi nhọn. Tam quốc diễn nghĩa : "Trình Phổ phi mã đĩnh mâu, trực thủ Hồ Chẩn" , (Đệ ngũ hồi) Trình Phổ vác mâu phi ngựa ra đánh thẳng Hồ Chẩn ...

Đọc thêm

thần kinh sọ não trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt

Phép dịch "thần kinh sọ não" thành Tiếng Anh. cranial nerve, cranial nerve là các bản dịch hàng đầu của "thần kinh sọ não" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Phẫu thuật thần kinh, hay ngoại thần kinh, là một chuyên khoa y chuyên về việc ngăn chặn, chẩn đoán, chữa trị …

Đọc thêm

Tra từ: yǐ

Từ điển Hán Nôm - Tra từ: y ... dùng ở trước hai từ, biểu thị sự xuất hiện đồng thời của hai động tác hoặc tình huống:, Gió đông ấm áp, trời âm u lại mưa (Thi Kinh);, Vui mừng nhảy nhót, mà ca mà hát (Hàn Dũ); ㉕ Trợ từ dùng ...

Đọc thêm

Tra từ: kinh

Từ điển Hán Nôm - Tra từ: kinh ... (Danh) Quốc đô, thủ đô. Như: "kinh sư" kinh thành, "đế kinh" kinh đô. Bạch Cư Dị : "Tự ngôn bổn thị kinh thành nữ, Gia tại Hà Mô lăng hạ trú", (Tì bà hành ) Nói rằng ...

Đọc thêm

Tra từ: liàng

Từ điển phổ thông. lạng (đơn vị đo khối lượng) Từ điển trích dẫn. 1. (Danh) Tục dùng như chữ . Trần Nhân Tông : "Xuân nhập mai hoa chỉ lưỡng tam" (Họa Kiều Nguyên Lãng vận ) Vào xuân, hoa mai chỉ mới hai ba bông. Tự ...

Đọc thêm

TIẾNG ĐAN MẠCH

tiếng đập cửa. tiếng địa phương. tiếng đồng hồ. tiếng động. tiếng động chói tai. tiếng động lớn. tiếng ầm ầm. tiếng ầm ừ. Tra từ 'tiếng Đan Mạch' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí …

Đọc thêm

Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch

Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất cho người học tiếng Anh. Các định nghĩa và ý nghĩa của từ cùng với phát âm và các bản dịch.

Đọc thêm

Đan Mạch: Tên gọi, Địa lý, Phân chia hành chính

Từ năm 1380 hòn đảo này là thuộc địa của Đan Mạch, từ năm 1953 nó trở thành một lãnh thổ tự trị thuộc Đan Mạch. Hình Đan Mạch chụp từ vệ tinh Quần đảo Faroe ( Farøerne ) (thủ phủ: Tórshavn, diện tích 1.399 km², 44.800 dân) là …

Đọc thêm

Đường cao tốc – Wikipedia tiếng Việt

Đường cao tốc. Autobahn ở Đức và nút giao thông lập thể với cầu nối, cầu vượt và đường dẫn, đoạn gần tháp truyền hình Berlin. Đường cao tốc hay đường có kiểm soát lối ra vào (như trong tiếng Anh được viết là controlled–access highway) là một loại xa lộ được ...

Đọc thêm

Phép dịch "sự chênh lệch" thành Tiếng Anh

Phép dịch "sự chênh lệch" thành Tiếng Anh. difference, disparity, imparity là các bản dịch hàng đầu của "sự chênh lệch" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Sự khác biệt đó, sự chênh lệch góc đó, đó là thị sai sao. ↔ That difference, that angular difference, is …

Đọc thêm

Du lịch Bắc Âu [Đan Mạch

Tự do mua sắm trên Phố đi bộ Karl Johan thơ mộng: Con đường trung tâm của thủ đô Oslo, nối liền nhà ga và cung điện hoàng gia. Mua sắm tại các trung tâm lớn. Ăn tối, nghỉ đêm tại khách sạn . Nhà hát Opera ở Oslo. NGÀY 5: OSLO - …

Đọc thêm

ĐAN MẠCH

Translation for 'Đan Mạch' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. ... không liền mạch adjective. English. discontinued; xúp loãng từ yến …

Đọc thêm

Những biến đổi võng mạc của bệnh nhân đái tháo đường

Ngoài ra, những mao mạch mới hình thành còn tạo nên những vết sẹo tại võng mạc. Trong hành trình liền sẹo sẽ phải co rút và võng mạc có thể bị bong, từ đó võng mạc sẽ mất đi thị lực vĩnh viễn. Đó là cơ chế dẫn đến mù lòa ở bệnh nhân đái tháo đường.

Đọc thêm

liền mạch in English

Đường bờ biển liền mạch, với một vùng lõm vào là vịnh Kayeli tại bờ đông. The coastline is smooth, with the only indentation being Kayeli Bay located on the eastern coast. WikiMatrix. Nó có nhiều lổ hổng hay không liền mạch, nhiều thứ tôi chưa biết. It was spotty, it was inconsistent, there was a ...

Đọc thêm

Tiếp thị đa kênh là gì? Định nghĩa và chiến lược | Amazon Ads

Chiến lược tiếp thị đa kênh có thể giúp bạn tích hợp liền mạch tất cả các kênh của mình, đồng thời giúp cho nhiều chiến thuật tiếp thị hoạt động cùng nhau một cách hiệu quả và có hiệu suất cao. Nhờ hiểu rõ cách khách hàng mua sắm, bạn có thể chọn cách tiếp ...

Đọc thêm

mạch đứt trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt

Vừa rạch đứt động mạch đùi của cô gái mà cậu vừa ăn nằm. Anh may mắn đấy, suýt tí nữa là đứt động mạch rồi. You're really lucky, or this would have hit the femoral artery . Phát súng đó đã cắt đứt động mạch phổi của cô ấy. That shot severs her pulmonary artery . Nhưng những ...

Đọc thêm

LIỀN MẠCH

Translation for 'liền mạch' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

Đọc thêm

Nghĩa của từ Liền

Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. Soha tra từ - …

Đọc thêm

Tra từ: liên

Từ điển Hán Nôm - Tra từ: liên ... ② Liền, liên tiếp, suốt, luôn, nhiều lần: Trời âm u mấy hôm liền; Được mùa mấy năm liền; Bắn liên tiếp mấy phát; Lửa hiệu liền ba tháng (Đỗ Phủ: Xuân vọng);, Hạng ...

Đọc thêm

Phép dịch "sự liền mạch" thành Tiếng Anh

"sự liền mạch" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "sự liền mạch" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe. Câu ví dụ

Đọc thêm

Văn học – Wikipedia tiếng Việt

Văn học. Văn học hay ngữ văn (thường gọi tắt là văn) ( Tiếng Anh: literature) theo cách nói chung nhất, là bất kỳ tác phẩm nào bằng văn bản. Hiểu theo nghĩa hẹp hơn, thì văn học là dạng văn bản được coi là một hình thức nghệ thuật, hoặc bất kỳ một bài viết nào ...

Đọc thêm

Khu đô thị Bắc Hội An: 'Mạch vàng' nối liền Hội An – Đà Nẵng

Với quy mô rộng 147 ha, Khu đô thị Bắc Hội An (The North Hoian Urban) là một trong những khu đô thị đáng chú ý bậc nhất tại phía Bắc Hội An (Quảng Nam) hiện nay. The North Hoian Urban nằm trên mạch "vàng" giữa thành phố Đà Nẵng và đô thị cổ Hội An - Ảnh: K.H.

Đọc thêm

một mạch trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt

Các cụm từ tương tự như "một mạch" có bản dịch thành Tiếng Anh. Hệ thống trên một vi mạch. System-on-a-chip · system on a chip. sự làm một mạch. heat. một cách mạch lạc. coherently. thẳng một mạch. non-stop.

Đọc thêm

LIỀN MẠCH

Tra từ 'liền mạch' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.

Đọc thêm

Tra từ: jīng

Từ điển Hán Nôm - Tra từ: jīng ... (Danh) Quốc đô, thủ đô. Như: "kinh sư" kinh thành, "đế kinh" kinh đô. Bạch Cư Dị : "Tự ngôn bổn thị kinh thành nữ, Gia tại Hà Mô lăng hạ trú", (Tì bà hành ) Nói rằng ...

Đọc thêm

Tra từ: lương

Từ điển Trần Văn Chánh. ① Lương, lương thực, thức ăn: Lương khô; Lương thực thừa; ② Thuế ruộng, thuế nông nghiệp (bằng lương thực): Đóng thuế nông nghiệp, làm nghĩa vụ lương thực. Từ điển Nguyễn …

Đọc thêm

Tra từ: phù

Từ điển Trần Văn Chánh. ① Thẻ tre để làm tin (ấn tín do chủ tướng giữ): Hổ phù (binh phù có khắc hình con hổ); ② Dấu hiệu, kí hiệu; ③ Phù hợp, ăn khớp, đúng: Khớp nhau, hợp nhau; Anh ấy nói không đúng với sự thật; ④ Bùa ...

Đọc thêm

Tra từ: khiên

Từ điển trích dẫn. 1. (Động) Nhổ lấy, kéo lên, co lại, khiêng, vác, vén. Liêu trai chí dị : "Hốt hữu nhân khiên liêm nhập" (Lục phán ) Chợt có người vén rèm vào. 2. (Danh) Họ "Khiên". Từ điển Thiều Chửu. ① Nhổ lấy, kéo lên ...

Đọc thêm

Tra từ: lượng

Từ điển phổ thông. 1. đong, đo. 2. bao dung. 3. khả năng, dung lượng. Từ điển trích dẫn. 1. (Danh) Đồ đong, khí cụ để đong vật thể, như "đấu", "hộc", v.v. 2. (Danh) Sức chứa, khả năng chịu đựng, hạn độ bao dung. Như: "độ lượng" , "cục lượng ...

Đọc thêm

liền mạch in English

Check 'liền mạch' translations into English. Look through examples of liền mạch translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. ☰ Glosbe

Đọc thêm

Từ điển tiếng Anh Cambridge và Từ điển từ đồng nghĩa miễn …

Cambridge Dictionary -Từ điển tiếng Anh, Bản dịch tiếng Anh-Tây Ban Nha và Bản nghe phát âm tiếng Anh Anh & Anh Mỹ từ Cambridge University Press

Đọc thêm

‎iTranslate Dịch và Từ Điển trên App Store

"iTranslate là một trong những ứng dụng từ điển và dịch thuật hàng đầu được thiết kế để giúp bạn vượt qua rào cản ngôn ngữ một cách dễ dàng. Dịch liền mạch văn bản, …

Đọc thêm

yến mạch trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt

Phép dịch "yến mạch" thành Tiếng Anh. oat, oats là các bản dịch hàng đầu của "yến mạch" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Ví dụ, sau khi ăn xong một khối yến mạch ngon lành, ↔ For instance, having fed on a nice pile of oats, yến mạch. + Thêm bản dịch.

Đọc thêm

Sản phẩm mới