nguyên liệu in English
Translation of "nguyên liệu" into English . raw material, base material, material are the top translations of "nguyên liệu" into English. Sample translated sentence: Sự đột biến cung cấp các nguyên liệu cơ bản để tạo ra loài mới. ↔ Mutations provide the raw materials needed to create new species.
Đọc thêm