Cotton-mill nghĩa là gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

Nghĩa của từ cotton-mill Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cotton-mill

Đọc thêm

cotton mill | Các câu ví dụ

Ví dụ về cách dùng "cotton mill" trong một câu từ Cambridge Dictionary Labs

Đọc thêm

Phát âm và phiên âm

Xem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Peerless cotton», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Peerless cotton»

Đọc thêm

NCpedia | NCpedia

Wage rates increased over time, but Southern millhands still made considerably less than northern textile workers. Below is a table showing the average weekly wages paid for a variety of jobs in North Carolina mills in 1904. Weekly wages in North Carolina textile mills, 1904 8. Occupation. Rate per week.

Đọc thêm

toPhonetics

Tính năng: Chọn phát âm Anh-Anh và Anh-Mỹ*. Khi chọn Anh-Anh, âm [r] ở cuối từ chỉ được phát âm nếu sau nó là một nguyên âm, theo quy ước ngữ âm tiếng Anh-Anh. Biểu tượng Bảng chữ cái Ngữ âm Quốc tế (IPA) được sử dụng. Cấu trúc của văn bản và câu trong đó (ngắt ...

Đọc thêm

Phát âm và phiên âm

Xem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Good middling cotton», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Good middling cotton»

Đọc thêm

DICTIONARY | Phát âm trong tiếng Anh

Phát âm của dictionary. Cách phát âm dictionary trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press

Đọc thêm

Phát âm và phiên âm

Xem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Cotton weaving», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Cotton weaving»

Đọc thêm

Học Phát âm chuẩn theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA …

Bản IPA gồm 44 âm cơ bản trong đó có: 20 nguyên âm và 24 phụ âm. Download bảng phiên âm tiếng Anh IPA đầy đủ để luyện tập phát âm chuẩn chỉnh thường xuyên. Các âm trong bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế được chia thành 2 phần: âm hữu thanh và âm vô thanh. Cùng tìm hiểu âm ...

Đọc thêm

RAW | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

raw ý nghĩa, định nghĩa, raw là gì: 1. (of food) not cooked: 2. (of materials) in a natural state, without having been through any…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

OLD | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

old ý nghĩa, định nghĩa, old là gì: 1. having lived or existed for many years: 2. unsuitable because intended for older people: 3…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

Alpha Cotton Mill | Charlotte-Mecklenburg Historic …

Alpha Cotton Mill. 1. Name and location of the property: The property known as the Old Alpha Cotton Mill is located at 311 E. 12th St. in Charlotte, North Carolina. 2. Name, address and telephone number of the present owner of the property: 3. Representative photographs of the property: This report contains representative …

Đọc thêm

COTTON BALL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

cotton ball ý nghĩa, định nghĩa, cotton ball là gì: 1. a small ball of cotton fibres, used especially for cleaning the skin 2. a small ball of cotton…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

HIRE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

hire ý nghĩa, định nghĩa, hire là gì: 1. to pay to use something for a short period: 2. to employ someone or pay someone to do a…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

Glottal stop là gì? Cách phát âm và ví dụ chi tiết

Glottal stop là một âm thanh quan trọng trong ngữ âm học, được phát ra bằng cách đóng cửa thanh glottal trong quá trình phát âm. Nó có thể được tìm thấy trong nhiều ngôn ngữ khác nhau và có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngôn ngữ và văn hóa. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết ...

Đọc thêm

Pyro cotton

Xem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Pyro cotton», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Pyro cotton»

Đọc thêm

cotton-mill in Vietnamese

Check 'cotton-mill' translations into Vietnamese. Look through examples of cotton-mill translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. Glosbe

Đọc thêm

Phát âm và phiên âm

Xem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Heavy cotton», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Heavy cotton»

Đọc thêm

Today in History

First American Cotton Mill. On December 20, 1790, a mill, with water-powered machinery for spinning, roving, and carding cotton, began operating on the banks of the Blackstone River in Pawtucket, Rhode Island. Based on designs of the English inventor Richard Arkwright, the mill was built by Samuel Slater, a recent English immigrant who had ...

Đọc thêm

BUTTON | Phát âm trong tiếng Anh

Phát âm của button. Cách phát âm button trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press

Đọc thêm

Camden Cotton Mills

Camden Cotton Mills is currently renting between $1509 and $2319 per month, and offering Variable lease terms. Camden Cotton Mills is located in Charlotte, the 28202 zipcode, and the Charlotte-Mecklenburg School District. The full address of this building is 520 W 5th St Charlotte, NC 28202. See photos, floor plans and more details about Camden ...

Đọc thêm

Love cookies? New Florida gourmet bakery Phat Ash Bakes …

Phat Ash Bakes also was named Mills 50's business of the month in July. ... Phat Ash Bakes owns the building it shares with Grilled Cheezus. The couple sold their home in New Jersey in order to ...

Đọc thêm

cotton-mill in Vietnamese

Translation of "cotton-mill" into Vietnamese . nhà máy dệt, nhà máy sợi are the top translations of "cotton-mill" into Vietnamese. Sample translated sentence: One of many cotton mills that flourished throughout the valley. ↔ Một số lớn đa dạng các loại hoa dại bản thổ sinh sôi nảy nở khắp hẻm núi.

Đọc thêm

Phát âm và phiên âm

Xem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Pepper and salt mills», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Pepper and salt mills»

Đọc thêm

Phát âm và phiên âm

Xem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Bread and butter cotton», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Bread and butter cotton»

Đọc thêm

HONEY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

honey ý nghĩa, định nghĩa, honey là gì: 1. a sweet, sticky, yellow substance made by bees and used as food: 2. a name that you call…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

A history of the British cotton industry

Inventors, therefore, bent their minds to creating cotton-processing machines, and cotton spearheaded the British industry into the factory system. The first major improvement in spinning technology was the spinning jenny, introduced in 1764 by Thomas Highs (1718-1803) of Lancashire and named for his daughter.

Đọc thêm

Cotton-mill là gì, Nghĩa của từ Cotton-mill | Từ điển Anh

Cotton-mill là gì: / ´kɔtn¸mil /, danh từ, nhà máy sợi, nhà máy dệt, Toggle navigation. X. ... Cotton-mill Nghe phát âm. Mục lục. 1 /´kɔtn¸mil/ 2 Thông dụng.

Đọc thêm

APPLICATOR | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

applicator ý nghĩa, định nghĩa, applicator là gì: 1. a device used to put something on or into a particular place: 2. a device used to put something…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

SAWMILL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

sawmill ý nghĩa, định nghĩa, sawmill là gì: 1. a factory where trees are cut up into pieces with machines 2. a factory where trees are cut up…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

Cotton mill là gì, Nghĩa của từ Cotton mill | Từ điển Anh

Cotton mill là gì: xưởng dệt bông, Toggle navigation. X. ... Phát âm tiếng Anh; Từ vựng tiếng Anh; Học qua Video. Học tiếng Anh qua Các cách làm; Học tiếng Anh qua BBC …

Đọc thêm

Cotton Mills – Cotton Spinning Mills | COTTON USA

The most trustworthy cotton. Tata Group has trusted U.S. cotton for more than 15 years. Mill owner Shahid Anwar Tata chooses COTTON USA™ because every bale is tested, quality is guaranteed, and our cotton provides a better spinning consistency.

Đọc thêm

KNIT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

knit ý nghĩa, định nghĩa, knit là gì: 1. to make clothes, etc. by using two long needles to connect wool or another type of thread into…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

Cách phát âm 'mills' trong Anh?

Học cách nói 'mills' trong Anh kèm theo âm thanh và ví dụ trong câu

Đọc thêm

Phát âm và phiên âm

Xem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Saw mill», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Saw mill»

Đọc thêm

Sản phẩm mới