CUTLERY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
cutlery ý nghĩa, định nghĩa, cutlery là gì: 1. knives, forks, and spoons used for eating food 2. knives, forks, and spoons used for eating food…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmcutlery ý nghĩa, định nghĩa, cutlery là gì: 1. knives, forks, and spoons used for eating food 2. knives, forks, and spoons used for eating food…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmXem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Slurry drain», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Slurry drain»
Đọc thêmcủa nước là một khái niệm cổ được sử dụng để mô tả hàm lượng canxi và magiê trong nước. Có. các loại độ cứng khác nhau (độ cứng toàn phần, độ cứng cacbonat và các độ cứng khác) và người. ta chấp nhận các định nghĩa khác nhau về …
Đọc thêmSports Verbs. Slurry là gì: / 'slʌri /, Danh từ: hồ xi măng, bùn than, vữa chịu lửa (để vá lò cao), chất sền sệt; chất pha trộn loãng (nhất là xi-măng, đất sét..), (nghĩa chung) kết …
Đọc thêmdecay ý nghĩa, định nghĩa, decay là gì: 1. to become gradually damaged, worse, or less; to cause something to do this: 2. If a radioactive…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmBăng tải tiếng Anh là gì. Trong tiếng Anh, băng tải được định nghĩa là Conveyor. Conveyor được phát triển rất mạnh trên thị trường quốc tế. Chúng có rất nhiều loại, hình dáng, kích thước và cách hoạt động khác nhau. ...
Đọc thêmslurry - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho slurry: a mixture of water and small pieces of a solid, especially such a mixture used in an industrial or…: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc (Giản Thể) - Cambridge Dictionary
Đọc thêmslurry ý nghĩa, định nghĩa, slurry là gì: 1. a mixture of water and small pieces of a solid, especially such a mixture used in an industrial…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmcauldron - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Đọc thêmflood - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Đọc thêmflu ý nghĩa, định nghĩa, flu là gì: 1. a common infectious illness that causes fever and headache: 2. a common infectious illness that…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmTừ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất. Các định nghĩa & ý nghĩa của từ trong tiếng Anh cùng với các ví dụ, các từ đồng nghĩa, cách phát âm và các bản dịch.
Đọc thêmvoucher ý nghĩa, định nghĩa, voucher là gì: 1. a piece of paper that can be used to pay for particular goods or services or that allows you to…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmhose ý nghĩa, định nghĩa, hose là gì: 1. a long plastic or rubber pipe, used to direct water onto fires, gardens, etc.: 2. a word used…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmfunny ý nghĩa, định nghĩa, funny là gì: 1. humorous; causing laughter: 2. strange, surprising, unexpected, or difficult to explain or…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmSlurry là gì: / 'slʌri /, Danh từ: hồ xi măng, bùn than, vữa chịu lửa (để vá lò cao), chất sền sệt; chất pha trộn loãng (nhất là xi-măng, đất sét..), (nghĩa chung) kết hợp chất loãng và...
Đọc thêmBơm định lượng tiếng Anh là gì. Bơm định lượng trong tiếng Anh được gọi với cái tên là Metering Pumps hoặc Dosing Pumps. Một dòng bơm rất phổ biến trên thế giới. Giúp chúng ta bơm định lượng hoá chất trong nhiều khâu sản xuất trong nhà máy. Nguyên lý bơm định lượng
Đọc thêmSlurry - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch. Online Dịch & điển
Đọc thêmJanuary ý nghĩa, định nghĩa, January là gì: 1. the first month of the year, after December and before February: 2. the first month of the…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmto ý nghĩa, định nghĩa, to là gì: 1. used before a verb to show that it is in the infinitive 2. used after some verbs, especially…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmbiodegradable ý nghĩa, định nghĩa, biodegradable là gì: 1. able to decay naturally and in a way that is not harmful: 2. able to decay naturally and in a…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmDECREASE ý nghĩa, định nghĩa, DECREASE là gì: 1. to become less, or to make something become less: 2. a reduction: 3. to become less, or to…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmSlurry là một loại dung dịch đặc biệt được sử dụng trong công nghệ xử lý và làm việc của nhiều ngành công nghiệp. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về định nghĩa và ứng dụng của slurry, giúp bạn hiểu …
Đọc thêmmortgage ý nghĩa, định nghĩa, mortgage là gì: 1. an agreement that allows you to borrow money from a bank or similar organization, especially in…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmbad ý nghĩa, định nghĩa, bad là gì: 1. unpleasant and causing difficulties: 2. of low quality, or not acceptable: 3. not successful…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmplunge ý nghĩa, định nghĩa, plunge là gì: 1. to (cause someone or something to) move or fall suddenly and often a long way forward, down, or…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmauthor ý nghĩa, định nghĩa, author là gì: 1. the writer of a book, article, play, etc.: 2. a person who begins or creates something: 3. to…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmslurry. volume_up. UK /ˈslʌri/ noun Word forms: (plural) slurries (mass noun) a semi-liquid mixture, typically of fine particles of manure, cement, or coal suspended in water clay slurry (count noun) a slurry of ore and water Examples Rat-tailed maggot larvae may be found in drains, waste waters, liquid manure, slurry tanks or ditches.Irish ...
Đọc thêmrusty ý nghĩa, định nghĩa, rusty là gì: 1. covered with rust (= metal decay): 2. If a skill you had is rusty, it is not as good as it was…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmtongue ý nghĩa, định nghĩa, tongue là gì: 1. the large, soft piece of flesh in the mouth that you can move, and is used for tasting…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmavailable - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Đọc thêmXem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Bentonite lime slurry», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Bentonite lime slurry»
Đọc thêmDanh từ. Hồ xi măng. Bùn than. Vữa chịu lửa (để vá lò cao) Chất sền sệt; chất pha trộn loãng (nhất là xi-măng, đất sét..) (nghĩa chung) Kết hợp chất loãng và chất rắn …
Đọc thêm