Chiếc Lá Cuối Cùng

Tên cớm và bản Thánh ca. Saitama. 3250 từ. 14/06/17-22:07. Xôpi trăn trở trên chiếc ghế trong quảng trường Mađixơn. Khi ban đêm ngỗng trời kêu to, khi những người phụ nữ không có áo da hải cẩu trở nên dịu dàng với chồng, và khi Xôpi trăn trở trên chiếc ghế của y trong quảng ...

Đọc thêm

Cách chào hỏi của người ả Rập

Người Ả-rập Xê-út khá chú trọng đến nghi lễ chào hỏi khách. Họ rất vui khi bạn nói được một vài câu chào cơ bản bằng tiếng Ả Rập như: Sa lam wa lây kum…Khi chào hỏi có kết hợp bắt tay thân thiện, nhưng bạn cũng nên để ý họ có sẵn lòng bắt tay chào hỏi không ...

Đọc thêm

Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất – Wikivoyage

Các tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất là một liên bang gồm 7 tiểu vương quốc nằm ở phía đông của bán đảo Ả Rập, ngay lối vào của Vịnh Ba Tư. Nó có đường bờ biển thuộc vịnh Oman và vịnh Ba Tư, giáp với Ả Rập Saudi về phía tây và tây nam, và Oman về phía đông nam cũng như đầu mút phía đông của bán ...

Đọc thêm

Tiếng Ả Rập dành cho người mới bắt đầu và trình độ nâng …

Tiếng Ả Rập cho người mới bắt đầu và ở trình độ nâng cao. Học tiếng Ả Rập trực tuyến. ... Cách tốt nhất để hoàn thiện tiếng Ả Rập của bạn là bạn phải nắm vững các động từ. Nếu bạn không có đủ thời gian để có mặt trong các khóa học, nhưng bạn thật ...

Đọc thêm

Chiến tranh Sáu Ngày – Wikipedia tiếng Việt

Chiến tranh sáu ngày (tiếng Ả Rập: حرب الأيام الستة, ħarb al‑ayyam as‑sitta; tiếng Hebrew: מלחמת ששת הימים, Milhemet Sheshet Ha‑Yamim), cũng gọi là Chiến tranh Ả Rập-Israel, Chiến tranh Ả Rập-Israel thứ ba, an‑Naksah (The Setback), hay Chiến tranh tháng sáu, là cuộc chiến giữa Israel và liên minh các nước láng ...

Đọc thêm

Bảng chữ cái tiếng Tiếng Ả Rập (Chuẩn): Phiên âm, cách đọc, …

Tiếng Ả Rập có ít phụ âm hơn tiếng Ả Rập, vì vậy trong thế kỷ thứ 7, các chữ cái Ả Rập mới được tạo ra bằng cách thêm dấu chấm vào các chữ cái hiện có để tránh sự mơ hồ. Các dấu phụ khác chỉ nguyên âm ngắn đã được giới thiệu, nhưng thường chỉ ...

Đọc thêm

Selkie – Wikipedia tiếng Việt

Từ " selkie" (tiếng Scotland) bắt nguồn từ thuật ngữ selch, có nghĩa chính xác là "hải cẩu xám" ( Halichoerus grypus ). Các từ đồng nghĩa gồm: selky, seilkie, sejlki, silkey, saelkie, sylkie. [1] Theo Alan Bruford, thuật ngữ "selkie" nên được xem là "hải cẩu", dù có hay không sự chuyển hóa ...

Đọc thêm

Dubai – Wikipedia tiếng Việt

Dubai (/ d uː ˈ b aɪ /, doo-BY; tiếng Ả Rập: دبي ‎, chuyển tự Dubayy, IPA:, phát âm tiếng Ả Rập vùng Vịnh: [dəˈbaj]) là thủ đô của Tiểu vương quốc Dubai, nơi đông dân nhất trong số 7 tiểu vương quốc của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất., nằm ở phía Nam của vịnh Ba Tư thuộc bán đảo Ả Rập.

Đọc thêm

LMHT

Passive: Cho phép chú hải cẩu này đi nhanh hơn trên sông. Skill Q: Urf thay đổi giữa Cá và Xẻng: Cá gây sát thương theo thời gian và Xẻng thì gây sát thương ngay lập tức. Skill W: Triệu hồi sức mạnh của thần Poisedon và cho đồng minh tầm nhìn chuẩn ở một khu vực trên bản đồ ...

Đọc thêm

Hình tượng con mèo trong văn hóa – Wikipedia tiếng Việt

Đại chúng. Chú mèo được tái hiện trong văn hóa hiện đại với các hình tượng tranh ảnh, hoạt hình, truyện tranh với những chú mèo ngộ nghĩ, đáng yêu như: Mèo đi hia, Mèo Kitty (con thú cưng gối đầu của nhiều bạn trẻ), Mèo Tom, chú mèo trong loạt phim hoạt hình Tom và Jerry ...

Đọc thêm

'hải cẩu' là gì?. Nghĩa của từ 'hải cẩu'

Nghĩa của từ hải cẩu trong Từ điển Tiếng Việt hải cẩu [hải cẩu] sea-calf; seal Đi săn hải cẩu To go sealing Tra câu Lịch sử

Đọc thêm

tiếng Ả Rập in English

Trong tiếng Ả rập, để nói "Không", chúng tôi nói "Không, ngàn lần không". And in Arabic, to say "no," we say "no, and a thousand times no." Thuật ngữ "Chechen" đầu tiên xuất hiện trong các nguồn tiếng Ả Rập từ thế kỷ thứ 8. The term "Chechen" first occurs in Arabic sources from the 8th century.

Đọc thêm

11 từ khiến bạn phải lòng với ngôn ngữ Ả Rập

Là một ngôn ngữ Quranic cổ có nguồn gốc từ bán đảo Ả Rập, tiếng Ả Rập đã định hình không thể xóa nhòa các nền văn minh trên khắp Trung Đông và châu Phi. Ngày nay, nó là ngôn ngữ được nói nhiều thứ năm trên thế giới, được chia sẻ bởi hơn 400 triệu người. Từ văn học và thơ ca, đến nghệ thuật, âm ...

Đọc thêm

Tra từ: cẩu

Từ điển phổ thông. con chó. Từ điển trích dẫn. 1. (Danh) Con chó. Pháp Hoa Kinh : "Tróc cẩu lưỡng túc, phác linh thất thanh" , (Thí dụ phẩm đệ tam ) Nắm hai chân con chó, đánh cho đau điếng …

Đọc thêm

Hải cẩu vs Sư tử biển: Sự khác biệt và so sánh

Sự khác biệt giữa Hải cẩu và Sư tử biển là Hải cẩu dọc theo hải mã được gọi là pinnipeds, có nghĩa là "chân vây" trong tiếng Anh. Ngôn ngữ Latin. Hải cẩu có bàn chân trước mập mạp và chân chèo mỏng có màng. Ngoài ra, chúng có …

Đọc thêm

Sổ tay tiếng Ả Rập – Wikivoyage

Tiếng Ả Rập (الْعَرَبيّة al-ʿarabiyyah hoặc là عَرَبيْ ʿarabī, âm Hán-Việt là A Lạp Bá ngữ) là ngôn ngữ lớn nhất trong Nhóm gốc Semit của Hệ ngôn ngữ Á-Phi. Ngôn ngữ này gắn liền với Hồi giáo, và còn được sử dụng trong Kinh Qur'an (bộ kinh cuối cùng, và quan trọng nhất của tôn giáo này).

Đọc thêm

Áo khoác bomber là gì: Chiếc áo có nguồn gốc từ phi công …

Trong chiến tranh thế giới thứ nhất, lối đánh bom bằng máy bay trở nên thông dụng. Các phi công đánh bom từ trên không được gọi là bomber. Thời điểm này, chiếc phi cơ ném bom có buồng lái máy bay mở. Phi công phải làm việc trong môi trường lạnh căm. Vì vậy, năm 1917, không ...

Đọc thêm

Thơ ca của thế giới Ả Rập

Ngày nay, thơ ca Ả Rập đã trở thành một loại hình nghệ thuật toàn cầu, đặc biệt đối với thế giới Ả Rập. Về mặt lịch sử, phạm vi tiếp cận của thơ ca đối với công chúng phụ thuộc vào mức độ ảnh hưởng …

Đọc thêm

Chữ viết tiếng Ả Rập sáng tạo cho người mới bắt đầu: Giới thiệu

Các bảng chữ cái tiếng Ả Rập và tiếng Latinh bắt nguồn từ cùng một bảng chữ cái Phoenician. Do đó, chúng có những điểm giống nhau (ví dụ và các chữ cái lớn phù hợp), nhưng chúng cũng rất khác nhau ở các khía cạnh khác. Dưới đây là các tính năng cần lưu ý, rằng ...

Đọc thêm

Phép tịnh tiến hải cẩu thành Tiếng Ả Rập, ví dụ trong …

فُقْمَة là bản dịch của "hải cẩu" thành Tiếng Ả Rập. Câu dịch mẫu: Con hải cẩu nặng tương đương những người trên thuyền. ↔ كان وزن الفقمة يُعادل تقريبًا وزن الأشخاص بالقارب.

Đọc thêm

Thuật ngữ hàng hải

Công ty Dịch Thuật SMS xin mời các bạn cùng tham khảo tài liệu Thuật ngữ hàng hải-thuê tàu sau đây để nắm được các thuật ngữ chuyên ngành hàng hải. Các thuật ngữ được sắp xếp theo thứ tự A, B, C giúp người học dễ dàng tham khảo và nắm được ngữ nghĩa của các thuật ngữ một cách rõ nhất.

Đọc thêm

Văn học Ả Rập

Văn học Ả Rập là các văn bản gồm cả văn xuôi và thơ được sáng tác bằng tiếng Ả Rập.Trong tiếng Ả Rập, "văn học" là "adab", nghĩa gốc là "cách cư xử tốt đẹp", hàm nghĩa là sự lịch sự, tính văn hóa và sự dồi dào thêm.Văn học Ả Rập nổi lên từ thế kỷ 5, còn trước đó chỉ có những đoạn văn tự ...

Đọc thêm

Mạo từ xác định tiếng Ả Rập – Wikipedia tiếng Việt

al-Baḥrayn (hay el-Baḥrēn ), tên tiếng Ả Rập của Bahrain. Al- ( tiếng Ả Rập: ال ‎, cũng được chuyển tự là el- như được phát âm trong một số dạng tiếng Ả Rập) là mạo từ xác định trong tiếng Ả Rập: một tiểu từ ( ḥarf) mà mục đích là làm cho danh từ mà nó đi ...

Đọc thêm

Trang phục truyền thống Ả Rập

3 Phần 1: Trang phục truyền thống Ả Rập cho nam giới. 3.1 Áo thô. 3.2 Keffiyeh. 3.3 Agal. 4 Phần 2: Trang phục truyền thống Ả Rập cho nữ giới. 4.1 Abaya. 4.2 Hijab. 5 Kết luận. 6 Bài kiểm tra.

Đọc thêm

Tiếng Ả Rập–Tiếng Việt Người dịch | Cambridge

Miễn phí từ Tiếng Ả Rập đến Tiếng Việt người dịch có âm thanh. Dịch từ, cụm từ và câu.

Đọc thêm

hải cẩu tiếng Ả Rập là gì?

hải cẩu Tiếng Ả Rập là gì? Xem thêm giải thích ý nghĩa hải cẩu Tiếng Ả Rập (có phát âm) là: hải cẩu trong tiếng Ả rập có nghĩa là: فُقمة (fuqmẗ) tong tiếng việt.sử d tại đây...

Đọc thêm

Văn hóa Ả Rập

Nền văn hóa Ả Rập huyền bí. Văn hoá Ả Rập được xem như là văn hóa của các quốc gia có ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập (mặc dù vậy, ở một vài nước thì nó là ngôn ngữ thiểu số), và các lãnh đạo phương Tây và các học giả sử dụng để gọi họ là "Các nước Ả Rập" của Tây Nam Á và Bắc Phi ...

Đọc thêm

tiếng Ả Rập in English

Check 'tiếng Ả Rập' translations into English. Look through examples of tiếng Ả Rập translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

Đọc thêm

rập trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt

Phép dịch "rập" thành Tiếng Anh . incuse, indent, copy closely là các bản dịch hàng đầu của "rập" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Những người như trong các ví dụ tôi vừa chiếu lên họ vẫn tin vào quyền lợi của phụ nữ ở Ả rập Xê út, họ nỗ lực tranh đấu và cũng đối mặt với nhiều sự thù ghét vì dám lên ...

Đọc thêm

hải cẩu là gì? hiểu thêm văn hóa Việt

hải cẩu là gì? hải cẩu Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ hải cẩu trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta với Từ Điển Số.

Đọc thêm

Đặt câu với từ hải cẩu, mẫu câu có từ 'hải cẩu' trong từ điển …

38. Bên đảo có nghĩa là "đảo hải cẩu" trong tiếng Hà Lan. 39. Mỡ hải cẩu giúp chống lũ ruồi, được phết lên mối chỉ. 40. Chú hải cẩu là ngòi chắn, kim vũ khí và chất nổ. 41. Nó …

Đọc thêm